Có 1 kết quả:

有子存焉 yǒu zǐ cún yān ㄧㄡˇ ㄗˇ ㄘㄨㄣˊ ㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) I still have sons, don't I?
(2) fig. future generations will continue the work

Bình luận 0